Norddal
Tên gọi này trong tiếng Na Uy Cổ là tên của Dalr, với từ dalr m 'thung lũng'. Tiếp đầu ngữ là Nord- 'phía bắc' được thêm vào năm 1600.
Cho đến năm 1918, tên này được viết Norddalen.
Bản đồ - Norddal
Bản đồ
Quốc gia - Na Uy
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
NOK | Krone Na Uy (Norwegian krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NN | Nynorsk (Nynorsk) |
SE | Tiếng Bắc Sami (Northern Sami) |
NO | Tiếng Na Uy (Norwegian language) |
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |